Có 2 kết quả:
工矿用地 gōng kuàng yòng dì ㄍㄨㄥ ㄎㄨㄤˋ ㄧㄨㄥˋ ㄉㄧˋ • 工礦用地 gōng kuàng yòng dì ㄍㄨㄥ ㄎㄨㄤˋ ㄧㄨㄥˋ ㄉㄧˋ
gōng kuàng yòng dì ㄍㄨㄥ ㄎㄨㄤˋ ㄧㄨㄥˋ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
industrial and mining area
Bình luận 0
gōng kuàng yòng dì ㄍㄨㄥ ㄎㄨㄤˋ ㄧㄨㄥˋ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
industrial and mining area
Bình luận 0